Tổng Hợp Các Dòng Máy Ảnh Canon
Canon, một trong những thương hiệu máy ảnh hàng đầu thế giới, đã phát triển hệ thống sản phẩm đa dạng từ những năm 1990 đến nay, với trọng tâm chuyển dịch từ DSLR (Digital Single-Lens Reflex) sang mirrorless (không gương lật) từ năm 2018. Dựa trên hệ thống phân loại theo tên gọi, Canon sắp xếp các dòng máy theo cấp độ từ chuyên nghiệp đến nghiệp dư, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn. Phân loại này dựa trên số chữ số trong model (ít chữ số hơn thường cao cấp hơn) và loại mount lens (EF/EF-S cho DSLR, EF-M cho EOS M cũ, RF/RF-S cho EOS R mới). Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, đối tượng người dùng và điểm khác biệt đặc trưng của từng dòng, dựa trên lịch sử phát triển từ năm 1996 đến 2025, với các model nổi bật.
| Năm ra mắt | DSLR 1 chữ số (pro/high-end, e.g., 1D, 5D, 6D, 7D series) | DSLR 2 chữ số (mid-range, e.g., XXD series) | DSLR 3 chữ số (entry-mid, e.g., XXXD series) | DSLR 4 chữ số (entry-level, e.g., XXXXD series) | Mirrorless EOS M (APS-C, old line) | Mirrorless EOS R high-end (full-frame pro/enthusiast, e.g., R, RP, R3, R5, R6) | Mirrorless EOS R entry (APS-C, e.g., RXX) | Compact PowerShot (hot models recent: G/SX/V series) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | EOS D30 | |||||||
| 2001 | EOS-1D | |||||||
| 2002 | EOS D60, EOS-1Ds | |||||||
| 2003 | EOS 10D | EOS 300D | ||||||
| 2004 | EOS-1D Mark II, EOS-1Ds Mark II | EOS 20D | ||||||
| 2005 | EOS 5D | EOS 350D | ||||||
| 2006 | EOS 30D | EOS 400D | ||||||
| 2007 | EOS-1D Mark III | EOS 40D | ||||||
| 2008 | EOS-1Ds Mark III, EOS 5D Mark II | EOS 50D | EOS 450D | EOS 1000D | ||||
| 2009 | EOS-1D Mark IV, EOS 7D | EOS 500D | ||||||
| 2010 | EOS 60D | EOS 550D | EOS M | |||||
| 2011 | EOS-1D X | EOS 600D | EOS 1100D | |||||
| 2012 | EOS 5D Mark III, EOS 6D | EOS 650D | EOS M | |||||
| 2013 | EOS 70D | EOS 700D | EOS M2 | |||||
| 2014 | EOS 7D Mark II | EOS 1200D | ||||||
| 2015 | EOS 5Ds, EOS 5Ds R | EOS 750D, EOS 760D | EOS M3, EOS M10 | PowerShot G3 X, PowerShot G5 X, PowerShot G9 X, PowerShot SX530 HS | ||||
| 2016 | EOS 5D Mark IV, EOS-1D X Mark II | EOS 80D | EOS 1300D | EOS M5 | PowerShot G7 X Mark II, PowerShot SX540 HS, PowerShot SX720 HS | |||
| 2017 | EOS 6D Mark II | EOS 800D | EOS M6, EOS M100 | PowerShot G1 X Mark III, PowerShot G9 X Mark II, PowerShot SX730 HS | ||||
| 2018 | EOS 2000D, EOS 4000D | EOS M50 | EOS R | PowerShot SX70 HS, PowerShot SX740 HS | ||||
| 2019 | EOS 90D | EOS M6 Mark II, EOS M200 | EOS RP | PowerShot G5 X Mark II, PowerShot G7 X Mark III | ||||
| 2020 | EOS-1D X Mark III | EOS 850D | EOS M50 Mark II | EOS R5, EOS R6 | ||||
| 2021 | EOS R3 | |||||||
| 2022 | EOS R6 Mark II | EOS R7, EOS R10 | ||||||
| 2023 | EOS R50, EOS R100 | PowerShot V10 | ||||||
| 2024 | EOS R5 Mark II, EOS R1 | |||||||
| 2025 | EOS R50 V | PowerShot V1 |
1. DSLR 1 Chữ Số (Pro/High-End, Ví Dụ: 1D, 5D, 6D, 7D Series)

Ý nghĩa: Đây là dòng flagship và cao cấp nhất trong DSLR, đại diện cho công nghệ đỉnh cao của Canon, tập trung vào độ bền, tốc độ và chất lượng hình ảnh chuyên nghiệp. Dòng này bắt đầu từ EOS D30 (2000) và phát triển qua các phiên bản Mark, với EOS-1D X Mark III (2020) là model cuối cùng trước khi Canon ngừng phát triển DSLR mới.
Model nổi bật: EOS 5D Mark IV (2016, full-frame phổ biến cho studio), EOS-1D X Mark III (2020, tốc độ cao cho thể thao), EOS 7D Mark II (2014, APS-C pro cho wildlife).
Đối tượng người dùng: Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, phóng viên ảnh, nhiếp ảnh thể thao, động vật hoang dã hoặc studio. Phù hợp với những ai cần thiết bị chịu lực cao và hoạt động liên tục.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor full-frame (trừ 7D series là APS-C), độ phân giải cao (lên đến 50MP ở EOS 5Ds), tốc độ chụp liên tục nhanh (lên đến 20fps ở 1D series).
- Xây dựng chắc chắn với thân máy hợp kim magiê, chống chịu thời tiết, pin dài hơi.
- Tích hợp tính năng cao cấp như dual-pixel autofocus, video 4K/8K, nhưng thiếu một số tính năng mirrorless hiện đại như IBIS (ổn định hình ảnh trong thân máy) ở model cũ. Khác biệt với các dòng DSLR khác ở khả năng tùy chỉnh sâu và hỗ trợ lens EF chuyên nghiệp.
2. DSLR 2 Chữ Số (Mid-Range, Ví Dụ: XXD Series)

Ý nghĩa: Dòng trung cấp, cân bằng giữa hiệu suất và giá cả, dành cho người dùng nâng cao muốn nâng cấp từ entry-level. Bắt đầu từ EOS 10D (2003), model mới nhất là EOS 90D (2019), đánh dấu sự chuyển tiếp sang mirrorless.
Model nổi bật: EOS 80D (2016, linh hoạt cho video), EOS 90D (2019, 32MP APS-C cao nhất), EOS 70D (2013, Dual Pixel AF đầu tiên).
Đối tượng người dùng: Nhiếp ảnh gia bán chuyên, enthusiast (người đam mê), hoặc người dùng muốn chụp ảnh chất lượng cao mà không cần đầu tư quá lớn. Lý tưởng cho nhiếp ảnh đường phố, du lịch hoặc sự kiện.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor APS-C (crop factor 1.6x), độ phân giải từ 18-32MP, tốc độ chụp 7-10fps.
- Thiết kế ergonomics tốt với grip thoải mái, màn hình lật, nhưng nhẹ hơn pro series.
- Tích hợp video Full HD/4K, Wi-Fi, nhưng thiếu full-frame và độ bền cao như 1 chữ số. Khác biệt ở tính linh hoạt, dễ sử dụng hơn entry-level nhưng vẫn giữ giá trị DSLR truyền thống như viewfinder quang học.
3. DSLR 3 Chữ Số (Entry-Mid, Ví Dụ: XXXD Series)

Ý nghĩa: Dòng entry-mid, kết nối giữa beginner và enthusiast, cung cấp tính năng nâng cao với giá phải chăng. Ra mắt từ EOS 300D (2003), model cuối là EOS 850D (2020).
Model nổi bật: EOS 800D (2017, màn hình lật cảm ứng), EOS 850D (2020, 4K video), EOS 760D (2015, với grip tốt hơn).
Đối tượng người dùng: Người mới nâng cao, sinh viên nhiếp ảnh, hoặc gia đình muốn chụp ảnh chất lượng hơn smartphone. Phù hợp cho học tập và thực hành.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor APS-C, độ phân giải 18-24MP, autofocus cơ bản nhưng hiệu quả.
- Thiết kế gọn nhẹ, màn hình cảm ứng lật, dễ điều khiển cho người mới.
- Hỗ trợ video Full HD/4K, nhưng thiếu tốc độ cao và độ bền như mid-range. Khác biệt ở sự đơn giản, giá rẻ, nhưng vẫn tương thích lens EF-S, giúp dễ mở rộng hệ thống.
4. DSLR 4 Chữ Số (Entry-Level, Ví Dụ: XXXXD Series)

Ý nghĩa: Dòng máy ảnh Canon cơ bản nhất, nhằm giới thiệu người dùng mới vào thế giới DSLR. Bắt đầu từ EOS 1000D (2008), model mới nhất là EOS 4000D (2018), hiện vẫn bán cho thị trường mới nổi.
Model nổi bật: EOS 2000D (2018, 24MP phổ biến), EOS 1300D (2016, entry cơ bản), EOS 4000D (2018, giá rẻ nhất).
Đối tượng người dùng: Người mới bắt đầu, học sinh hoặc người dùng casual muốn thoát khỏi compact/phone. Lý tưởng cho ngân sách hạn chế.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor APS-C cơ bản (18-24MP), viewfinder quang học đơn giản.
- Thiết kế nhựa nhẹ, không có nhiều tính năng cao cấp như màn hình lật hoặc 4K.
- Giá rẻ, dễ học, nhưng thiếu độ bền và tốc độ. Khác biệt ở tính доступность, là bước đệm lên các dòng cao hơn, nhưng nay bị thay thế bởi mirrorless entry.
5. Mirrorless EOS M (APS-C, Old Line)

Ý nghĩa: Dòng mirrorless đầu tiên của Canon (từ 2012), tập trung vào compactness và portability, nhưng đã ngừng phát triển từ 2020 để nhường chỗ cho EOS R.
Model nổi bật: EOS M50 Mark II (2020, vlog phổ biến), EOS M6 Mark II (2019, 32MP cao), EOS M5 (2016, với EVF).
Đối tượng người dùng: Người dùng casual hoặc du lịch muốn máy nhỏ gọn, chất lượng cao hơn compact. Model như EOS M50 Mark II (2020) vẫn phổ biến cho vlog.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor APS-C, mount EF-M riêng (ít lens native), độ phân giải 24MP.
- Thiết kế siêu nhỏ, màn hình lật, video 4K crop.
- Khác biệt ở tính di động cao, nhưng hạn chế lens và đã lỗi thời so với EOS R (không tương thích RF mount trực tiếp).
6. Mirrorless EOS R High-End (Full-Frame Pro/Enthusiast, Ví Dụ: R, RP, R3, R5, R6)

Ý nghĩa: Dòng cao cấp mirrorless, đại diện cho tương lai của Canon từ 2018, tập trung vào full-frame và công nghệ tiên tiến. Model mới nhất như EOS R5 Mark II và EOS R1 (2024) nhấn mạnh AI và video chuyên nghiệp.
Model nổi bật: EOS R5 (2020, 45MP 8K video), EOS R6 Mark II (2022, cân bằng tốc độ), EOS R3 (2021, pro thể thao).
Đối tượng người dùng: Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, videographer, hoặc enthusiast cao cấp. Phù hợp cho studio, phim ảnh, thể thao.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor full-frame (24-45MP), IBIS, autofocus AI (Dual Pixel CMOS AF II), video 8K raw.
- Thân máy chắc chắn, tốc độ 30-40fps, mount RF cho lens chất lượng cao.
- Khác biệt ở tính hiện đại: EVF chất lượng cao, không gương lật giúp máy nhẹ hơn DSLR, nhưng giá cao và tiêu thụ pin nhanh hơn.
7. Mirrorless EOS R Entry (APS-C, Ví Dụ: RXX Series)

Ý nghĩa: Dòng entry-level mirrorless, mở rộng hệ thống RF cho người mới từ 2022, tập trung vào affordability và vlogging. Model mới nhất EOS R50 V (2025) là phiên bản vlog-focused của R50.
Model nổi bật: EOS R50 V (2025, vlog với 4K crop-free), EOS R7 (2022, mid-range APS-C), EOS R10 (2022, entry linh hoạt).
Đối tượng người dùng: Người mới, vlogger, content creator hoặc gia đình. Lý tưởng cho mạng xã hội và du lịch.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor APS-C 24.2MP, DIGIC X, video 4K crop-free, thiết kế gọn nhẹ.
- Tích hợp màn hình lật, mic input, nhưng thiếu EVF ở một số model (như R100).
- Khác biệt ở giá rẻ, dễ sử dụng, tương thích RF-S lens, nhưng crop factor hạn chế so với full-frame high-end. EOS R50 V nổi bật với tính năng vlog như vertical video và không flash để ưu tiên compactness.
8. Compact PowerShot (Hot Models Recent: G/SX/V Series)

Ý nghĩa: Dòng compact không thay lens, tập trung vào tiện lợi và chất lượng cao cho người dùng không chuyên. Từ 2015, Canon ưu tiên series G (cao cấp), SX (siêu zoom) và V (vlog mới), với PowerShot V1 (2025) là model mới nhất.
Model nổi bật: PowerShot V1 (2025, sensor lớn cho vlog), PowerShot G7 X Mark III (2019, 1-inch sensor), PowerShot SX70 HS (2018, 65x zoom).
Đối tượng người dùng: Vlogger, traveler, hoặc người dùng casual muốn máy bỏ túi chất lượng. Phù hợp cho video TikTok/YouTube hoặc ảnh nhanh.
Điểm khác biệt đặc trưng:
- Sensor 1-inch hoặc lớn hơn (22.3MP 1.4-Type ở V1), lens zoom tích hợp (ví dụ 16-50mm f/2.8-4.5 ở V1).
- Tính năng video 4K, màn hình lật, cooling fan cho quay dài (ở V1), nhưng thiếu tùy chỉnh sâu như mirrorless.
- Khác biệt ở tính di động cực cao, giá rẻ (V1 khoảng $899), tập trung vlog với mic built-in và vertical mode. Series G như G7 X Mark III (2019) nổi bật chất lượng ảnh, SX như SX70 HS (2018) cho zoom xa.
Canon đang đặt toàn bộ trọng tâm vào hệ thống mirrorless EOS R, trong khi compact trở thành ‘vũ khí’ chuyên biệt cho những nhu cầu sáng tạo như vlog. Khi lựa chọn máy, hãy xuất phát từ chính nhu cầu của bạn: kích thước cảm biến, khả năng quay video và ngân sách – bởi đó mới là chìa khóa để tìm được chiếc máy ảnh phù hợp nhất.


Bài viết liên quan: