Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ nhiếp ảnh, Fujifilm tiếp tục làm mới dòng sản phẩm X-Series bằng cách giới thiệu X-T30 III – phiên bản cập nhật của dòng mid-range cổ điển, mới ra mắt cuối năm 2025. So với X-M5 – một mẫu máy entry-level mirrorless APS-C đã ra mắt cuối năm 2024, nhắm đến người dùng mới và creator nội dung – X-T30 III mang đến sự cân bằng giữa tính năng cao cấp và trải nghiệm sử dụng truyền thống. Nhưng liệu X-T30 III có vượt trội hơn X-M5 về chất lượng hình ảnh, video và trải nghiệm sử dụng? Hãy cùng phân tích chi tiết qua bài so sánh này để giúp bạn chọn mẫu máy phù hợp với nhu cầu.
Cảm Biến Hình Ảnh: Giống Nhau Về Chất Lượng
Cả hai mẫu đều sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 BSI APS-C 26.1 megapixel, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động và hiệu suất tốt trong điều kiện ánh sáng yếu. Không có sự khác biệt đáng kể ở đây, nên nếu bạn tập trung vào độ nét và dynamic range, cả hai đều xuất sắc như nhau.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Loại cảm biến | X-Trans 4 BSI CMOS | X-Trans 4 BSI CMOS |
| Kích thước | APS-C | APS-C |
| Độ phân giải | 26.1 megapixel | 26.1 megapixel |
| Chất lượng hình ảnh | Giống nhau | Giống nhau |

Bộ Xử Lý: Cùng Thế Hệ Mới Nhất
X-T30 III và X-M5 đều trang bị X-Processor 5 – bộ xử lý cao cấp từ các flagship như X-H2, X100VI. Điều này mang lại autofocus thông minh hơn, hỗ trợ video 6K và xử lý hình ảnh nhanh chóng. Không có sự chênh lệch lớn, nhưng X-M5 tận dụng tốt hơn cho các tính năng vlogging.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Bộ xử lý | X-Processor 5 | X-Processor 5 |
| Ưu điểm chính | AF AI, video 6K | AF AI, video 6K, vlogging |
| So sánh | Tương đương | Tương đương |
Dải ISO: Hoàn Toàn Tương Đồng
Cả hai đều có dải ISO gốc 160-12.800, mở rộng lên 80-51.200, cho hiệu suất xuất sắc trong ánh sáng yếu mà không mất chi tiết. Đây là điểm mạnh chung của dòng X-Series.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| ISO gốc | 160-12.800 | 160-12.800 |
| ISO mở rộng | 80-51.200 | 80-51.200 |
| Hiệu suất ánh sáng yếu | Giống nhau | Giống nhau |
Mô Phỏng Phim: Tùy Chỉnh Nhanh Chóng Với Núm Xoay

Cả hai máy ảnh đều có 20 chế độ Film Simulation (bao gồm Reala Ace và Nostalgic Neg) với núm xoay chuyên dụng cho truy cập nhanh. X-M5 nhấn mạnh vào tính năng này cho creator, nhưng trải nghiệm giống hệt X-T30 III.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Số lượng Film Simulation | 20 (Reala Ace, Nostalgic Neg) | 20 (Reala Ace, Nostalgic Neg) |
| Núm xoay chuyên dụng | Có | Có |
| Tùy chỉnh người dùng | 3 | 3 |
Video: X-M5 Vượt Trội Với Tính Năng Vlogging
X-T30 III hỗ trợ 6.2K/30p (crop 1.23x), 4K/60p (crop 1.17x), F-Log2 (14+ stops). X-M5 nâng tầm với 6.2K open-gate 30p (full width), 4K/60p (crop 1.18x), 10-bit F-Log2, chế độ 9:16 dọc, LP mode cho quay dài (hơn 1 giờ), và UI vlogging chuyên biệt. X-M5 còn có mic/headphone jack tiện lợi hơn, nhưng thiếu IBIS như X-T30 III.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Độ phân giải cao nhất | 6.2K/30p (crop 1.23x) | 6.2K/30p open-gate (full) |
| Ghi nội bộ | 4:2:2 10-bit | 4:2:2 10-bit |
| Profile Log | F-Log2 (14+ stops) | F-Log2 (14+ stops) |
| Thời lượng quay | 60 phút | Hơn 60 phút (LP mode) |
| Các tính năng bổ sung | Quay 9:16, ổn định | Vlogging UI, LP mode, ổn định |
Lấy Nét Tự Động: AI Thông Minh, Nhưng X-T30 III Ổn Định Hơn
Hệ thống hybrid AF trên cả hai máy đều có 425 điểm phase/contrast detection, hỗ trợ Single Point, Zone (3×3/5×5/7×7) và Wide/Tracking. Cả hai đều tích hợp AI deep learning từ X-Processor 5, cho phép phát hiện tự động động vật, chim, xe hơi, xe máy, xe đạp, máy bay, tàu hỏa, côn trùng và drone. Tuy nhiên, X-M5 gặp vấn đề tracking (dễ mất chủ thể, hunting ở thấp sáng), trong khi X-T30 III mượt mà hơn cho ảnh động.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Số điểm AF | 425 | 425 |
| Chế độ AF | Single Point, Zone, Wide/Tracking | Single Point, Zone, Wide/Tracking |
| Phát hiện chủ thể | AI: động vật, chim, xe, v.v. | AI: động vật, chim, xe, v.v. (tracking kém hơn) |
Chụp Liên Tục: Bộ Nhớ Đệm Lớn Hơn Cho Hành Động Nhanh
Cả hai đều đạt 8fps với màn trập cơ, 20fps không crop hoặc 30fps crop 1.25x với màn trập điện tử. Nhưng X-T30 III có bộ nhớ đệm lớn hơn đáng kể, đặc biệt khi chụp JPEG, giúp bạn chụp dài hơi hơn mà không bị gián đoạn – lý tưởng cho nhiếp ảnh thể thao hoặc sự kiện.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Tốc độ cơ | 8fps | 8fps |
| Tốc độ điện tử | 20fps (không crop), 30fps (crop 1.25x) | 20fps (không crop), 30fps (crop 1.25x) |
| Bộ nhớ đệm | Lớn hơn, đặc biệt JPEG | Nhỏ hơn |
Thiết Kế Và Thân Máy: X-T30 III Bền Bỉ, X-M5 Nhẹ Nhàng

X-T30 III giữ nguyên thiết kế cổ điển, chất liệu kim loại (magnesium alloy) bền bỉ, mang lại cảm giác cao cấp và chắc chắn, phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp. Ngược lại, X-M5 có thiết kế nhỏ gọn hơn, chất liệu nhựa (polycarbonate) giúp giảm trọng lượng, lý tưởng cho creator di động. Trọng lượng body-only của X-T30 III là 383g, trong khi X-M5 chỉ 355g – sự khác biệt này làm X-M5 dễ mang theo hơn. Cả hai đều có núm xoay Film Simulation, nhưng X-M5 hướng đến vlogging với mic jack tiện lợi, trong khi X-T30 III giữ phong cách retro mid-range.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Kích thước | 121x83x47mm | 112x67x38mm |
| Trọng lượng | 383g | 355g |
| Chất liệu | Kim loại (magnesium alloy) bền bỉ | Nhựa (polycarbonate) nhẹ |
| Thiết kế chính | Cổ điển, chắc chắn | Nhỏ gọn, hướng vlogging |
Ổn Định Hình Ảnh: Không Có IBIS Trên Cả Hai
Cả hai đều thiếu IBIS (In-Body Image Stabilization), phụ thuộc vào OIS của ống kính. Nếu cần ổn định mạnh mẽ (lên 7 stops), hãy cân nhắc X-S20 hoặc cao cấp hơn như X-H2/X-H2S.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| IBIS | Không | Không |
| Ổn định | Phụ thuộc OIS ống kính | Phụ thuộc OIS ống kính |
| Gợi ý thay thế | X-S20 (7 stops) | X-S20 (7 stops) |
Kính Ngắm Và Màn Hình
Cả hai có kính ngắm OLED 2.36M-dot, phóng đại 0.62x, tần số 100fps và cảm biến mắt trên X-T30 III, nhưng X-M5 thiếu kính ngắm. Màn hình LCD 3 inch trên X-M5 có thể xoay lật 360 độ, linh hoạt hơn cho selfie và vlogging, trong khi X-T30 III chỉ lật lên/xuống 90 độ, kém linh hoạt bằng – phù hợp cho chụp thấp cao nhưng hạn chế cho nội dung creator.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Kính ngắm | OLED 2.36M-dot, 0.62x | Không |
| Màn hình | 3 inch, lật lên xuống 90° | 3 inch, xoay lật 360° |
| Hạn chế | Kém linh hoạt cho selfie | Không kính ngắm, khó xem dưới nắng |
Flash Tích Hợp: X-T30 III Vượt Trội Hơn

X-T30 III được trang bị flash pop-up tích hợp với phạm vi lên đến 5m tại ISO 100, hỗ trợ các chế độ Auto, on, slow sync, manual và commander, giúp chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần thiết bị ngoài. Ngược lại, X-M5 không có flash tích hợp, buộc người dùng phải sử dụng flash ngoài nếu cần, điều này có thể bất tiện cho người mới hoặc chụp nhanh.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Flash tích hợp | Có, pop-up | Không |
| Phạm vi | 5m (tại ISO 100) | N/A |
| Chế độ | Auto, on, slow sync, manual, commander | N/A |
Khe Thẻ Nhớ: Đơn Giản
Chỉ một khe UHS-I duy nhất trên cả hai, đặt cạnh pin ở đáy máy – khá bất tiện khi dùng tripod.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Số khe | 1 (UHS-I) | 1 (UHS-I) |
| Vị trí | Đáy máy, cạnh pin | Đáy máy, cạnh pin |
| Tốc độ | Chậm | Chậm |
Pin: Cải Thiện Nhẹ Nhàng
Cùng dùng pin NP-W126S, nhưng X-M5 kéo dài hơn một chút: 330-440 shot (Economy mode) so với 315-425 trên X-T30 III. Cả hai hỗ trợ sạc USB-C qua power bank.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Loại pin | NP-W126S | NP-W126S |
| Số shot (LCD) | 315-425 (Economy) | 330-440 (Economy) |
| Sạc | USB-C | USB-C |
Webcam: Dễ Dàng Hơn Trên Phiên Bản Mới
X-T30 III kết nối trực tiếp qua USB-C làm webcam mà không cần phần mềm, trong khi X-M5 cũng hỗ trợ tương tự, phù hợp cho creator.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-M5 |
|---|---|---|
| Kết nối webcam | Trực tiếp USB-C | Trực tiếp USB-C |
| Phần mềm cần | Không | Không |
Giá Bán: Không Quá Chênh Lệch
X-T30 III ra mắt năm 2025 với giá dự kiến từ 28tr đến 32tr cho bản body và bản kèm XC 13-33mm. X-M5 năm 2024 giá rẻ hơn: khoảng 25tr5 body-only hoặc 28tr5 kèm XC 15-45mm – lựa chọn tiết kiệm cho entry-level.
| Tiêu chí | X-T30 III (dự kiến) | X-M5 |
|---|---|---|
| Giá body-only | 28.000.000đ | 25.500.000đ |
| Giá kèm kit lens | 32.000.000đ (XC 13-33mm) | 28.500.000đ (XC 15-45mm) |
| Năm ra mắt | 2025 | 2024 |
Kết Luận So Sánh Fujifilm X-T30 III và Fujifilm X-M5: Nâng Cấp Hay Tiết Kiệm?

Với thay đổi như màn hình linh hoạt hơn và video vlogging chuyên biệt, X-M5 là lựa chọn entry-level lý tưởng cho creator. Tuy nhiên, X-T30 III vượt trội với kính ngắm EVF, flash tích hợp và bộ nhớ đệm lớn, phù hợp cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Nếu bạn cần tính linh hoạt và giá rẻ, chọn X-M5; còn nếu ưu tiên flash và kính ngắm, X-T30 III sẽ đáng giá hơn.
Bạn nghĩ sao? Bạn sẽ chọn X-T30 III mới mẻ hay X-M5 tiết kiệm? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ ý kiến!







Bài viết liên quan: