Trong thế giới nhiếp ảnh thay đổi chóng mặt, bốn năm là khoảng thời gian đủ dài để một mẫu máy ảnh trở nên “lỗi thời”. Fujifilm vừa chính thức ra mắt phiên bản Fujifilm X-T30 Mark III cho năm 2025, hứa hẹn mang đến những cải tiến đáng kể so với người tiền nhiệm X-T30 II. Nhưng liệu sự khác biệt có đủ lớn để thuyết phục người dùng nâng cấp, hay phiên bản cũ vẫn là lựa chọn tiết kiệm chi phí lý tưởng? Hãy cùng chúng tôi phân tích chi tiết trong bài so sánh Fujifilm X-T30 III Và Fujifilm X-T30 II, dựa trên các thông số kỹ thuật và tính năng thực tế, để giúp bạn quyết định mẫu máy ảnh Fujifilm tầm trung nào phù hợp hơn.
Cảm Biến Hình Ảnh: Không Có Sự Thay Đổi Nào?
Cả hai mẫu máy đều sử dụng cảm biến X-Trans 4 BSI CMOS kích thước APS-C với độ phân giải 26.1 megapixel. Điều này đồng nghĩa với việc chất lượng hình ảnh từ X-T30 III và X-T30 II là hoàn toàn giống nhau. Nếu bạn chỉ quan tâm đến độ nét và màu sắc cơ bản, không cần phải lo lắng về việc nâng cấp – cả hai đều mang đến hình ảnh sắc nét, sống động đặc trưng của dòng X-Series từ Fujifilm.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Loại cảm biến | X-Trans 4 BSI CMOS | X-Trans 4 BSI CMOS |
| Kích thước | APS-C | APS-C |
| Độ phân giải | 26.1 megapixel | 26.1 megapixel |
| Chất lượng hình ảnh | Giống nhau | Giống nhau |
Bộ Xử Lý: Bước Nhảy Vọt Về Hiệu Năng
Đây là nơi sự khác biệt bắt đầu lộ rõ. X-T30 III được trang bị bộ xử lý X-Processor 5 mới nhất – tương tự như trên các flagship X-H2 và X-H2S – trong khi X-T30 II vẫn sử dụng thế hệ cũ X-Processor 4. Nhờ đó, phiên bản mới mang đến hệ thống lấy nét tự động (autofocus) thông minh hơn và hỗ trợ các codec video 6K tiên tiến. Nếu bạn là người đam mê quay phim hoặc chụp ảnh động vật hoang dã, đây chính là lý do thuyết phục để chọn Mark III.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Bộ xử lý | X-Processor 5 | X-Processor 4 |
| Ưu điểm chính | AF thông minh, video 6K | Cơ bản, ít tính năng hơn |
| So sánh | Tương tự flagship | Thế hệ cũ |
Dải ISO: Giống Nhau Như Hai Giọt Nước
Cả hai máy đều có dải ISO gốc từ 160 đến 12.800, mở rộng lên 80-51.200. Không có sự khác biệt nào ở đây, giúp cả hai đều xuất sắc trong điều kiện ánh sáng yếu, từ chụp đêm đô thị đến chân dung trong nhà.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| ISO gốc | 160-12.800 | 160-12.800 |
| ISO mở rộng | 80-51.200 | 80-51.200 |
| Hiệu suất ánh sáng yếu | Giống nhau | Giống nhau |
Mô Phỏng Phim: Thêm Lựa Chọn Sáng Tạo Cho Người Mới

X-T30 III nổi bật với núm xoay Film Simulation chuyên dụng, cho phép truy cập nhanh các chế độ mô phỏng phim cổ điển cùng ba tùy chỉnh người dùng – giống như trên X-T50. Tổng cộng, phiên bản mới có 20 chế độ Film Simulation, tăng từ 18 trên X-T30 II, với các bổ sung hấp dẫn như Reala Ace và Nostalgic Neg. Đây là tính năng tuyệt vời cho những ai yêu thích phong cách phim analog, giúp tạo ra những bức ảnh nghệ thuật mà không cần hậu kỳ phức tạp.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Số lượng Film Simulation | 20 (bao gồm Reala Ace, Nostalgic Neg) | 18 |
| Núm xoay chuyên dụng | Có | Không |
| Tùy chỉnh người dùng | 3 | n/a |
Video: Nâng Tầm Chuyên Nghiệp Với 6K
X-T30 II chỉ hỗ trợ quay DCI 4K/30p không crop, ghi nội bộ 4:2:0 8-bit và đầu ra HDMI 4:2:2 10-bit. Trong khi đó, X-T30 III đẩy giới hạn lên 6.2K/30p với crop nhẹ 1.23x, ghi nội bộ 4:2:2 10-bit, và DCI 4K/60p với crop 1.17x. Cả hai đều quay Full HD 1080p/240p chậm 10x, hỗ trợ bit-rate lên 200Mbps, và tương thích RAW 12-bit qua HDMI với thiết bị Atomos hoặc Blackmagic Design.
X-T30 III còn vượt trội với profile F-Log 2 (14+ stops dynamic range) so với F-Log (11+ stops) trên phiên bản cũ. Thời lượng quay cũng dài hơn: 60 phút ở nhiệt độ phòng so với 30 phút. Thêm vào đó là chế độ quay ngắn 9:16 dọc, ổn định kỹ thuật số mạnh mẽ (crop 1.32x) và chế độ làm đẹp chân dung cho cả video lẫn ảnh tĩnh. Nếu bạn là vlogger hoặc nhà làm phim độc lập, Mark III chắc chắn là lựa chọn vượt trội.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Độ phân giải cao nhất | 6.2K/30p (crop 1.23x) | DCI 4K/30p (không crop) |
| Ghi nội bộ | 4:2:2 10-bit | 4:2:0 8-bit |
| Profile Log | F-Log 2 (14+ stops) | F-Log (11+ stops) |
| Thời lượng quay | 60 phút | 30 phút |
| Các tính năng bổ sung | Quay 9:16, ổn định mạnh, làm đẹp | Không |
Lấy Nét Tự Động: AI Thông Minh Làm Nên Sự Khác Biệt
Hệ thống hybrid AF trên cả hai máy đều có 425 điểm phase/contrast detection, hỗ trợ Single Point, Zone (3×3/5×5/7×7) và Wide/Tracking. Tuy nhiên, chỉ X-T30 III mới tích hợp AI deep learning từ X-Processor 5, cho phép phát hiện tự động động vật, chim, xe hơi, xe máy, xe đạp, máy bay, tàu hỏa, côn trùng và drone. Điều này làm cho việc chụp ảnh động vật hoang dã hoặc sự kiện thể thao trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Số điểm AF | 425 | 425 |
| Chế độ AF | Single Point, Zone, Wide/Tracking | Giống nhau |
| Phát hiện chủ thể | AI: động vật, chim, xe, v.v. | Không |
Chụp Liên Tục: Bộ Nhớ Đệm Lớn Hơn Cho Hành Động Nhanh
Cả hai đều đạt 8fps với màn trập cơ, 20fps không crop hoặc 30fps crop 1.25x với màn trập điện tử. Nhưng X-T30 III có bộ nhớ đệm lớn hơn đáng kể, đặc biệt khi chụp JPEG, giúp bạn chụp dài hơi hơn mà không bị gián đoạn – lý tưởng cho nhiếp ảnh thể thao hoặc sự kiện.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Tốc độ cơ | 8fps | 8fps |
| Tốc độ điện tử | 20fps (không crop), 30fps (crop 1.25x) | Giống nhau |
| Bộ nhớ đệm | Lớn hơn, đặc biệt JPEG | Nhỏ hơn |
Thiết Kế Và Thân Máy: Giống Hệt, Nhưng Có Điểm Nhấn
X-T30 III giữ nguyên kích thước, trọng lượng và thiết kế của X-T30 II, thậm chí tên badge trên thân máy vẫn là “X-T30”. Sự thay đổi duy nhất là núm xoay Film Simulation mới, thay thế núm Drive trên phiên bản cũ, khiến nút Delete giờ kiêm luôn Drive. Bạn chỉ phân biệt được qua nhãn dưới đáy máy. Thiết kế cổ điển, nhỏ gọn này vẫn là điểm cộng lớn cho người dùng di động.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Kích thước & trọng lượng | Giống nhau | Giống nhau |
| Thiết kế chính | Núm Film Simulation mới | Núm Drive |
| Phân biệt | Nhãn dưới đáy | Nhãn dưới đáy |
Ổn Định Hình Ảnh: Không Có IBIS Trên Cả Hai
Cả hai đều thiếu IBIS (In-Body Image Stabilization), phụ thuộc vào OIS của ống kính. Nếu cần ổn định mạnh mẽ (lên 7 stops), hãy cân nhắc X-S20 hoặc cao cấp hơn như X-H2/X-H2S.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| IBIS | Không | Không |
| Ổn định | Phụ thuộc OIS ống kính | Phụ thuộc OIS ống kính |
| Gợi ý thay thế | X-S20 (7 stops) | X-S20 (7 stops) |
Kính Ngắm Và Màn Hình: Tiêu Chuẩn Giống Nhau

Cả hai có kính ngắm OLED 2.36M-dot, phóng đại 0.62x, tần số 100fps và cảm biến mắt. Màn hình LCD 3 inch có thể nghiêng lên/xuống 90 độ, nhưng không lật ngang – phù hợp cho chụp thấp cao nhưng hạn chế cho selfie.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Kính ngắm | OLED 2.36M-dot, 0.62x | Giống nhau |
| Màn hình | 3 inch, nghiêng 90° | Giống nhau |
| Hạn chế | Không lật ngang | Không lật ngang |
Khe Thẻ Nhớ
Chỉ một khe UHS-I duy nhất trên cả hai, đặt cạnh pin ở đáy máy – khá bất tiện khi dùng tripod.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Số khe | 1 (UHS-I) | 1 (UHS-I) |
| Vị trí | Đáy máy, cạnh pin | Giống nhau |
| Tốc độ | Chậm | Chậm |
Pin: Cải Thiện Nhẹ Nhàng
Cùng dùng pin NP-W126S, nhưng X-T30 III kéo dài hơn một chút: 315-425 shot (Economy mode) so với 390 trên X-T30 II. Cả hai hỗ trợ sạc USB-C qua power bank.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Loại pin | NP-W126S | NP-W126S |
| Số shot (LCD) | 315-425 (Economy) | 390 |
| Sạc | USB-C | USB-C |
Webcam: Dễ Dàng Hơn Trên Phiên Bản Mới
X-T30 III kết nối trực tiếp qua USB-C làm webcam mà không cần phần mềm, trong khi X-T30 II yêu cầu app Fujifilm X Webcam.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T30 II |
|---|---|---|
| Kết nối webcam | Trực tiếp USB-C | Yêu cầu app X Webcam |
| Phần mềm cần | Không | Có |
Giá Bán: Không Quá Chênh Lệch
X-T30 II ra mắt năm 2021 hiện có mức giá từ 27tr-30tr cho bản body và bản kèm lens kit. X-T30 III năm 2025 giá dự kiến từ 28tr đến 32tr cho bản body và bản kèm XC 13-33mm mới – chỉ đắt hơn một chút, nhưng giá trị nâng cấp rõ rệt.
| Tiêu chí | X-T30 III (giá dự kiến) | X-T30 II |
|---|---|---|
| Giá body-only | 27.990.000 VND | 26.990.000 VND |
| Giá kèm kit lens | 31.900.000 VND | 29.990.000 VNĐ |
| Năm ra mắt | 2025 | 2021 |
Kết Luận so sánh Fujifilm X-T30 III và Fujifilm X-T30 II: Nâng Cấp Hay Tiết Kiệm?
Với thay đổi ngoại hình duy nhất là núm Film Simulation, hầu hết cải tiến trên X-T30 III đến từ bộ xử lý thế hệ 5: video 6K/30p, autofocus AI, hai Film Simulation mới, bộ nhớ đệm lớn và pin dài hơn. Nếu bạn cần video chuyên nghiệp hoặc chụp chủ thể động, hãy chọn Mark III. Ngược lại, X-T30 II vẫn là lựa chọn tiết kiệm cho nhiếp ảnh gia cơ bản.
Bạn nghĩ sao? Bạn sẽ chọn X-T30 III mới mẻ hay X-T30 II ổn định? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ ý kiến!






Bài viết liên quan: