Trong dòng sản phẩm X-Series của Fujifilm, X-T50 đã ra mắt cuối năm 2024 như một mẫu mid-range mirrorless APS-C với cảm biến cao cấp và tính năng hiện đại, nhắm đến nhiếp ảnh gia sáng tạo. So với X-T30 III – phiên bản cập nhật mới ra mắt cuối năm 2025 của dòng entry-level cổ điển – X-T50 mang đến sự cân bằng giữa độ phân giải cao và ổn định hình ảnh. Nhưng liệu X-T50 có đáng giá hơn với mức chênh lệch giá, hay X-T30 III vẫn là lựa chọn tiết kiệm cho người mới? Hãy cùng phân tích chi tiết qua bài so sánh này.
Cảm Biến Hình Ảnh: Độ Phân Giải Cao Hơn Trên X-T50
X-T30 III sử dụng cảm biến X-Trans 4 BSI CMOS APS-C 26.1 megapixel, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động và hiệu suất tốt trong ánh sáng yếu. Trong khi đó, X-T50 nâng cấp lên cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2 megapixel, cho độ chi tiết cao hơn, lý tưởng cho crop ảnh hoặc in lớn. Tuy nhiên, cả hai đều xuất sắc với dynamic range ấn tượng đặc trưng của Fujifilm.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Loại cảm biến | X-Trans 4 BSI CMOS | X-Trans CMOS 5 HR |
| Kích thước | APS-C | APS-C |
| Độ phân giải | 26.1 megapixel | 40.2 megapixel |
| Chất lượng hình ảnh | Sắc nét, màu sống động | Chi tiết cao hơn, crop tốt |
Bộ Xử Lý: Cùng Thế Hệ Mới Nhất
Cả hai đều trang bị X-Processor 5 – bộ xử lý cao cấp từ các flagship như X-H2. Điều này mang lại autofocus thông minh hơn, hỗ trợ video 6K và xử lý hình ảnh nhanh chóng. Không có sự chênh lệch lớn, nhưng X-T50 tận dụng tốt hơn với cảm biến cao phân giải.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Bộ xử lý | X-Processor 5 | X-Processor 5 |
| Ưu điểm chính | AF AI, video 6K | AF AI, video 6K, IBIS |
| So sánh | Tương đương | Tương đương |
Dải ISO: Hoàn Toàn Tương Đồng
Cả hai đều có dải ISO gốc 160-12.800, mở rộng lên 80-51.200, cho hiệu suất xuất sắc trong ánh sáng yếu mà không mất chi tiết. Đây là điểm mạnh chung của dòng X-Series, với noise thấp lên đến ISO 3200.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| ISO gốc | 160-12.800 | 160-12.800 |
| ISO mở rộng | 80-51.200 | 80-51.200 |
| Hiệu suất ánh sáng yếu | Giống nhau | Giống nhau |
Mô Phỏng Phim: Tùy Chỉnh Nhanh Chóng Với Núm Xoay

Cả hai đều có 20 chế độ Film Simulation (bao gồm Reala Ace và Nostalgic Neg) với núm xoay chuyên dụng cho truy cập nhanh, kèm 3 tùy chỉnh người dùng. Tính năng này giống hệt, giúp tạo ảnh nghệ thuật mà không cần hậu kỳ phức tạp, lý tưởng cho creator.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Số lượng Film Simulation | 20 (Reala Ace, Nostalgic Neg) | 20 (Reala Ace, Nostalgic Neg) |
| Núm xoay chuyên dụng | Có | Có |
| Tùy chỉnh người dùng | 3 | 3 |
Video: Tương Đương, Nhưng X-T50 Linh Hoạt Hơn
X-T30 III hỗ trợ 6.2K/30p (crop 1.23x), 4K/60p (crop 1.17x), F-Log2 (14+ stops), thời lượng 60 phút. X-T50 tương tự với 6.2K/30p, 4K/60p, nhưng thêm open-gate recording và F-Log2, cùng chế độ 9:16 dọc. Cả hai ghi nội bộ 4:2:2 10-bit, hỗ trợ RAW qua HDMI, nhưng X-T50 tốt hơn cho vlogging nhờ IBIS.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Độ phân giải cao nhất | 6.2K/30p (crop 1.23x) | 6.2K/30p (open-gate) |
| Ghi nội bộ | 4:2:2 10-bit | 4:2:2 10-bit |
| Profile Log | F-Log2 (14+ stops) | F-Log2 (14+ stops) |
| Thời lượng quay | 60 phút | Tương tự, linh hoạt hơn |
| Các tính năng bổ sung | Quay 9:16, ổn định kỹ thuật số | Open-gate, vlogging UI |
Lấy Nét Tự Động: AI Thông Minh Trên Cả Hai
Hệ thống hybrid AF với 425 điểm phase/contrast detection, hỗ trợ Single Point, Zone và Wide/Tracking. Cả hai tích hợp AI deep learning, phát hiện động vật, chim, xe cộ, côn trùng và drone. X-T50 có thể mượt mà hơn nhờ cảm biến cao cấp, nhưng cả hai đều xuất sắc cho ảnh động.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Số điểm AF | 425 | 425 |
| Chế độ AF | Single Point, Zone, Wide/Tracking | Single Point, Zone, Wide/Tracking |
| Phát hiện chủ thể | AI: động vật, chim, xe, v.v. | AI: động vật, chim, xe, v.v. |
Chụp Liên Tục: X-T50 Nhanh Hơn Một Chút
X-T30 III đạt 8fps cơ, 20fps không crop hoặc 30fps crop 1.25x điện tử, với buffer lớn cho JPEG. X-T50 nâng lên 13fps raw (nhưng chỉ 18 frames), 20/30fps điện tử tương tự, phù hợp hơn cho thể thao nhờ IBIS.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Tốc độ cơ | 8fps | 13fps (raw, 18 frames) |
| Tốc độ điện tử | 20fps (không crop), 30fps (crop 1.25x) | 20fps (không crop), 30fps (crop 1.25x) |
| Bộ nhớ đệm | Lớn cho JPEG | Tương đương, nhưng hạn chế raw |
Thiết Kế Và Thân Máy: X-T50 Lớn Hơn, Bền Bỉ Tương Đương

X-T30 III giữ thiết kế cổ điển nhỏ gọn (118x83x47mm, 383g), chất liệu kim loại bền bỉ. X-T50 lớn hơn một chút (124x84x49mm, 438g) với hình dáng bo tròn hơn, cũng kim loại, nhưng nặng hơn do IBIS. Cả hai có núm Film Simulation, nhưng X-T50 hướng mid-range với cảm giác cao cấp hơn.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Kích thước | 118x83x47mm | 124x84x49mm |
| Trọng lượng | 383g | 438g |
| Chất liệu | Kim loại bền bỉ | Kim loại bền bỉ |
| Thiết kế chính | Cổ điển nhỏ gọn | Bo tròn, mid-range |
Ổn Định Hình Ảnh: X-T50 Vượt Trội Với IBIS
X-T30 III thiếu IBIS, phụ thuộc OIS ống kính. X-T50 có IBIS 7 stops, giúp chụp tay cầm ổn định hơn, đặc biệt ở tốc độ chậm hoặc video.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| IBIS | Không | Có, 7 stops |
| Ổn định | Phụ thuộc OIS ống kính | IBIS + OIS |
| Gợi ý thay thế | X-S20 (7 stops) | Tích hợp sẵn |
Kính Ngắm Và Màn Hình: Tương Đương

Cả hai có kính ngắm OLED 2.36M-dot, phóng đại 0.62x, tần số 100fps. Màn hình LCD 3 inch tilt lên/xuống 90 độ trên cả hai, không lật ngang – phù hợp chụp thấp cao nhưng hạn chế selfie.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Kính ngắm | OLED 2.36M-dot, 0.62x | OLED 2.36M-dot, 0.62x |
| Màn hình | 3 inch, tilt 90° | 3 inch, tilt 90° |
| Hạn chế | Không lật ngang | Không lật ngang |
Flash Tích Hợp: Cả Hai Đều Có
Cả hai đều có flash pop-up tích hợp với phạm vi 5m tại ISO 100, hỗ trợ Auto, on, slow sync, manual và commander, tiện lợi cho chụp ánh sáng yếu.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Flash tích hợp | Có, pop-up | Có, pop-up |
| Phạm vi | 5m (tại ISO 100) | 5m (tại ISO 100) |
| Chế độ | Auto, on, slow sync, manual, commander | Auto, on, slow sync, manual, commander |
Khe Thẻ Nhớ: X-T50 Nhanh Hơn
Cả hai chỉ có 1 khe ở đáy máy, nhưng X-T30 III giới hạn UHS-I, trong khi X-T50 hỗ trợ UHS-II nhanh hơn, tiện cho burst và video.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Số khe | 1 (UHS-I) | 1 (UHS-II) |
| Vị trí | Đáy máy, cạnh pin | Đáy máy, cạnh pin |
| Tốc độ | Chậm | Nhanh hơn |
Pin: X-T50 Lâu Hơn Một Chút
Cả hai dùng pin NP-W126S, X-T30 III đạt 315-425 shot (Economy), X-T50 khoảng 390 shot, hỗ trợ sạc USB-C.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Loại pin | NP-W126S | NP-W126S |
| Số shot (LCD) | 315-425 (Economy) | Khoảng 390 |
| Sạc | USB-C | USB-C |
Webcam: Tương Tự
Cả hai hỗ trợ webcam qua USB-C mà không cần phần mềm thêm, tiện cho creator.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Kết nối webcam | Trực tiếp USB-C | Trực tiếp USB-C |
| Phần mềm cần | Không | Không |
Giá Bán: X-T50 Đắt Hơn Đáng Kể
X-T30 III: 28tr body-only hoặc 32tr kit (XC 13-33mm). X-T50: khoảng 34tr body-only hoặc 46tr kit (XF 16-50mm) – đắt hơn, nhưng giá trị cao với IBIS và 40MP.
| Tiêu chí | X-T30 III | X-T50 |
|---|---|---|
| Giá body-only | 28.000.000đ | 34.000.000đ |
| Giá kèm kit lens | 32.000.000đ (XC 13-33mm) | 46.500.000đ (XF 16-50mm) |
| Năm ra mắt | 2025 | 2024 |
Kết Luận: Độ Phân Giải Hay Tiết Kiệm?

Với cảm biến 40MP, IBIS 7 stops và UHS-II, X-T50 là lựa chọn mid-range mạnh mẽ cho nhiếp ảnh chuyên nghiệp và crop ảnh. Ngược lại, X-T30 III tiết kiệm hơn với 26MP đủ dùng, thiết kế nhỏ gọn và video tương đương, phù hợp người mới. Nếu cần độ chi tiết cao và ổn định, chọn X-T50; còn nếu ưu tiên giá rẻ, X-T30 III vẫn xuất sắc.
Bạn nghĩ sao? Bạn sẽ chọn X-T30 III tiết kiệm hay X-T50 cao cấp? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ ý kiến!





Bài viết liên quan: